Phạm Vi Áp Dụng BIM Trong Xây Dựng Tại Việt Nam: Từ Lộ Trình Đến Thực Tiễn

Ngành xây dựng Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một cuộc cách mạng kỹ thuật số, và Mô hình Thông tin Công trình (BIM) chính là một trong những nền tảng then chốt. Suốt một thập kỷ qua, kể từ những nghiên cứu tiên phong của Viện Kinh tế xây dựng, hành trình này đã dần được định hình.

Ngày 17/3/2023, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Lộ trình áp dụng BIM trong hoạt động xây dựng tại Quyết định số 258/QĐ-TTg (Chi tiết). Đây không chỉ là một văn bản pháp lý quan trọng mà còn là kim chỉ nam, mở ra kỷ nguyên mới cho các dự án xây dựng tại Việt Nam, hướng tới cải thiện hiệu quả, chất lượng và tính minh bạch của ngành.

Vietnam Construction Technology Blog image 012

Tuy nhiên, như mọi sự chuyển đổi lớn, việc phạm vi áp dụng BIM không chỉ dừng lại ở các quy định trên giấy tờ. Thực tiễn triển khai luôn đặt ra những câu hỏi cần giải đáp, những thách thức cần vượt qua. Mới đây nhất, ngày 13/6/2025, Cục Kinh tế – Quản lý đầu tư xây dựng đã nhận được Văn bản số 1787/BDAXD-KT (Chi tiết) của Ban Quản lý dự án xây dựng điện miền Bắc (BQLDAXD) về việc hướng dẫn phạm vi áp dụng BIM trong hoạt động xây dựng. Điều này cho thấy, ngay cả khi lộ trình đã rõ ràng, nhu cầu về những hướng dẫn chi tiết, cụ thể và sát sườn với thực tế vẫn luôn hiện hữu để các chủ thể trong ngành có thể áp dụng hiệu quả.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong quản lý, thi công, và phát triển các dự án xây dựng tại Việt Nam và Nhật Bản, tôi hiểu sâu sắc về những chuyển đổi số trong lĩnh vực này, đặc biệt là vai trò của BIM. Bài viết này không chỉ giải thích phạm vi áp dụng BIM theo các quy định hiện hành, mà còn đi sâu vào những khía cạnh thực tiễn, lợi ích vượt trội, thách thức tiềm ẩn và cách thức để các chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn có thể nắm bắt cơ hội này.

I. Kiến Trúc Sư Của Kỷ Nguyên Số: BIM Là Gì Và Tại Sao Lại Thiết Yếu?

Trước khi đi sâu vào lộ trình và phạm vi áp dụng BIM tại Việt Nam, điều quan trọng là chúng ta cần có một cái nhìn thống nhất về bản chất của BIM. Đây không chỉ là một công cụ phần mềm hào nhoáng, mà là một triết lý, một quy trình làm việc toàn diện.

1.1. Định Nghĩa Chuyên Sâu Về Mô Hình Thông Tin Công Trình (BIM)

Mô hình Thông tin Công trình (BIM – Building Information Modeling) là một quá trình tạo lập và quản lý thông tin về một dự án xây dựng trong suốt vòng đời của nó. Trung tâm của quá trình này là một mô hình 3D kỹ thuật số, nhưng khác với các mô hình 3D thông thường hay bản vẽ CAD 2D truyền thống, mô hình BIM chứa đựng thông tin. Mỗi thành phần trong mô hình không chỉ là một hình khối đơn thuần mà còn mang theo thuộc tính về vật liệu, kích thước, chi phí, đặc tính kỹ thuật, thông tin bảo hành, và nhiều dữ liệu khác.

Hãy hình dung thế này: Nếu bản vẽ CAD truyền thống giống như một bức tranh tĩnh, chỉ cho bạn thấy hình dáng bề ngoài, thì mô hình BIM lại giống như một cơ thể sống, đầy đủ các cơ quan, chức năng, và mạch máu. Bạn không chỉ thấy bức tường, mà bạn còn biết bức tường đó được làm bằng vật liệu gì, khả năng cách âm, cách nhiệt ra sao, giá thành bao nhiêu và đã được lắp đặt vào thời điểm nào.

Không chỉ dừng lại ở 3D, BIM còn phát triển lên các chiều khác, mang lại cái nhìn toàn diện hơn về dự án:

  • 4D (Thời gian): Tích hợp thông tin tiến độ vào mô hình, giúp trực quan hóa kế hoạch thi công, phát hiện xung đột về thời gian và quản lý dòng công việc hiệu quả.
  • 5D (Chi phí): Liên kết mô hình với thông tin chi phí, cho phép bóc tách khối lượng và dự toán tự động, cập nhật chi phí theo thời gian thực khi có thay đổi thiết kế.
  • 6D (Vòng đời/Vận hành): Tập trung vào dữ liệu phục vụ quản lý và vận hành công trình sau khi xây dựng, bao gồm thông tin về tài sản, bảo trì, năng lượng, và tuổi thọ.
  • 7D (Bền vững): Phân tích và tối ưu hóa hiệu suất môi trường của công trình, giúp đưa ra các quyết định thiết kế và vật liệu thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng.

BIM không chỉ là phần mềm; nó là sự tổng hòa của công nghệ (phần mềm, nền tảng), quy trình (phương pháp làm việc cộng tác), và con người (đội ngũ có năng lực). Sự kết hợp này mang lại khả năng cộng tác chặt chẽ, tối ưu hóa quy trình, và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu cho toàn bộ vòng đời dự án.

1.2. Vai Trò Chuyển Đổi Của BIM Trong Ngành Xây Dựng Toàn Cầu

Trên phạm vi toàn cầu, BIM đã trở thành một tiêu chuẩn bắt buộc ở nhiều quốc gia phát triển như Anh, Mỹ, Singapore, Phần Lan. Theo báo cáo BIM Market Size năm 2025 của FortuneBusinessInsights.com , quy mô thị trường BIM toàn cầu được định giá 8,12 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR 13,5% từ năm 2025 đến 2032, cho thấy sự chấp nhận và ứng dụng rộng rãi của công nghệ này.

Building information modeling (BIM) market share in 2024
Building information modeling (BIM) market share in 2024

Lý do rất đơn giản: BIM mang lại giá trị vượt trội, giải quyết được nhiều vấn đề cố hữu của ngành xây dựng như lãng phí, sai sót, thiếu hiệu quả và sự hợp tác rời rạc:

  • Tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu sai sót: Với mô hình BIM, các kỹ sư có thể phát hiện xung đột (clash detection) giữa các bộ môn (kiến trúc, kết cấu, MEP) ngay từ giai đoạn thiết kế, tránh được những phát sinh tốn kém khi thi công. Điều này giảm thiểu đáng kể việc làm lại, tiết kiệm thời gian và chi phí. Ví dụ, Vương quốc Anh đã báo cáo giảm chi phí tới 20% trên các dự án công sử dụng BIM cấp độ 2 (UK BIM Alliance).
  • Nâng cao cộng tác và minh bạch: BIM tạo ra một nguồn dữ liệu tập trung, cho phép tất cả các bên liên quan (kiến trúc sư, kỹ sư, chủ đầu tư, nhà thầu) cùng làm việc trên một mô hình duy nhất. Điều này thúc đẩy sự minh bạch, giảm thiểu hiểu lầm và tăng cường hiệu quả giao tiếp. “BIM thay đổi cách chúng ta làm việc từ một chuỗi cung ứng tuyến tính thành một hệ sinh thái cộng tác,” trích lời Richard Saxon CBE, Kiến trúc sư và Chuyên gia BIM.
  • Cải thiện chất lượng và hiệu suất: Thông tin chính xác từ mô hình BIM giúp ra quyết định tốt hơn, dự đoán và quản lý rủi ro hiệu quả hơn, từ đó nâng cao chất lượng tổng thể của công trình và hiệu suất dự án.
  • Chuẩn bị cho nền kinh tế số trong xây dựng (Contech): BIM là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của các công nghệ xây dựng (Contech) khác như Trí tuệ Nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), quản lý dự án dựa trên nền tảng đám mây (SaaS), và các công nghệ thực tế ảo/thực tế tăng cường (VR/AR). Nó là “xương sống” cho sự chuyển đổi số toàn diện của ngành xây dựng.

Với những lợi ích rõ ràng như vậy, không có gì ngạc nhiên khi Việt Nam cũng đang nỗ lực đưa BIM vào trở thành một phần không thể thiếu của hoạt động xây dựng.

II. Lộ Trình BIM Quốc Gia: Quyết Định 258/QĐ-TTg Và Các Văn Bản Thực Thi

Hành trình áp dụng BIM tại Việt Nam đã trải qua gần một thập kỷ nghiên cứu và chuẩn bị. Sự kiện trọng đại là sự ra đời của Quyết định 258/QĐ-TTg (Chi tiết), chính thức đặt nền móng pháp lý cho việc triển khai BIM trên quy mô quốc gia.

2.1. Quyết Định 258/QĐ-TTg – Kim Chỉ Nam Cho Hành Trình Áp Dụng BIM Tại Việt Nam

Ngày 17/3/2023, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 258/QĐ-TTg Phê duyệt Lộ trình áp dụng mô hình thông tin công trình (BIM) trong hoạt động xây dựng. Quyết định này là thành quả của quá trình dài nghiên cứu, thử nghiệm, và tham vấn từ các chuyên gia, doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Bối cảnh và sự cần thiết: Ngành xây dựng Việt Nam, dù sôi động, vẫn đối mặt với các vấn đề về hiệu quả, chất lượng, và sự minh bạch. Tỷ lệ lãng phí vật liệu và thời gian ở các dự án truyền thống vẫn còn cao. Việc áp dụng BIM được kỳ vọng sẽ giải quyết căn bản những tồn tại này, giúp ngành xây dựng hội nhập sâu rộng hơn với quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh. Quyết định 258/QĐ-TTg ra đời trong bối cảnh đó, nhằm cụ thể hóa chủ trương chuyển đổi số của Chính phủ, đưa công nghệ 4.0 vào thực tiễn ngành xây dựng. Mục tiêu chính là nâng cao năng lực quản lý dự án, tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường tính bền vững của các công trình xây dựng.

Điểm cốt lõi của Quyết định 258/QĐ-TTg:

  • Mục tiêu rõ ràng: Quyết định đặt ra mục tiêu từng bước đưa BIM vào áp dụng rộng rãi, hướng tới chuẩn hóa quy trình, dữ liệu, và nâng cao năng lực quản lý dự án.
  • Lộ trình có giai đoạn: Lộ trình được chia thành các giai đoạn cụ thể, bắt đầu từ khuyến khích, thí điểm đến bắt buộc đối với các loại công trình, dự án nhất định. Điều này cho phép các đơn vị có thời gian chuẩn bị và thích nghi.
  • Phân công trách nhiệm: Quyết định cũng nêu rõ trách nhiệm của các Bộ, ngành liên quan như Bộ Xây dựng (cơ quan thường trực), Bộ Giao thông vận tải, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Quốc phòng, Bộ Công an, Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trong việc ban hành hướng dẫn, đào tạo và triển khai BIM.

2.2. Giải Mã Phạm Vi Áp Dụng BIM Theo Lộ Trình Chính Thức

Phạm vi áp dụng BIM theo Quyết định 258/QĐ-TTg được xác định khá chi tiết, dựa trên các tiêu chí về loại công trình, quy mô dự án và giai đoạn đầu tư xây dựng. Quyết định này tập trung mạnh vào việc áp dụng BIM cho các dự án sử dụng vốn đầu tư công, đồng thời khuyến khích các dự án khác học hỏi và áp dụng. Điều này giúp các doanh nghiệp dễ dàng xác định xem dự án của mình có thuộc diện áp dụng hay không.

Các tiêu chí chính bao gồm:

  • Loại công trình: Ban đầu tập trung vào các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, v.v., và có thể mở rộng dần. Các công trình năng lượng như nhà máy điện, lưới điện là một trong những trọng tâm quan trọng, đặc biệt sau Văn bản 1787/BDAXD-KT.
  • Quy mô dự án: Thường bắt đầu với các dự án có quy mô lớn, phức tạp, sau đó mở rộng xuống các dự án quy mô vừa và nhỏ hơn.
  • Giai đoạn đầu tư xây dựng: Lộ trình sẽ quy định rõ việc áp dụng BIM trong giai đoạn thiết kế, thi công, hay toàn bộ vòng đời dự án.

Mặc dù Quyết định 258/QĐ-TTg đã đưa ra khung pháp lý quan trọng, nhưng việc cụ thể hóa thành các hướng dẫn kỹ thuật, tiêu chuẩn, định mức vẫn cần thời gian và sự phối hợp của nhiều cơ quan. Điều này đặt ra những thách thức nhưng cũng là cơ hội để các doanh nghiệp chủ động nghiên cứu và áp dụng sớm. Ví dụ, trong quá trình triển khai, việc thiếu các thư viện đối tượng BIM chuẩn hóa và quy trình trao đổi dữ liệu liên thông giữa các phần mềm khác nhau vẫn là một rào cản cần được giải quyết bằng các khung hướng dẫn chi tiết hơn.

2.3. Cập Nhật Mới Nhất: Văn Bản 1787/BDAXD-KT Và Hướng Dẫn Thực Tiễn

Ngày 13/6/2025, việc Cục Kinh tế – Quản lý đầu tư xây dựng nhận được Văn bản số 1787/BDAXD-KT của BQLDA xây dựng điện miền Bắc về việc hướng dẫn phạm vi áp dụng BIM cho thấy một thực tế rõ ràng: nhu cầu về hướng dẫn chi tiết, giải đáp vướng mắc từ các đơn vị triển khai là rất lớn (nguồn).

  • Ý nghĩa của văn bản 1787/BDAXD-KT: Đây là một ví dụ điển hình cho thấy các đơn vị thực hiện dự án (trong trường hợp này là BQLDA xây dựng điện miền Bắc) đang tìm kiếm sự rõ ràng trong việc triển khai BIM theo các quy định mới. Mặc dù lộ trình đã có, nhưng các câu hỏi “Làm thế nào để áp dụng BIM cho dự án cụ thể của chúng tôi?”, “Phạm vi đến đâu?”, “Cần chuẩn bị những gì?” vẫn là mối quan tâm hàng đầu. Văn bản này thể hiện sự chủ động của BQLDAXD trong việc tuân thủ và tìm kiếm sự hỗ trợ để áp dụng đúng quy định.
  • Tầm quan trọng của việc cập nhật và giải đáp: Phản hồi và hướng dẫn chi tiết từ các cơ quan quản lý nhà nước sau những văn bản như 1787/BDAXD-KT sẽ là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp tự tin hơn khi triển khai BIM. Điều này không chỉ giúp đảm bảo tính đồng bộ trong triển khai trên toàn quốc mà còn giúp tránh những vướng mắc pháp lý, kỹ thuật không đáng có. Các cơ chế đối thoại, giải đáp thắc mắc kịp thời giữa cơ quan quản lý và doanh nghiệp là cực kỳ cần thiết để lộ trình BIM được thực hiện một cách suôn sẻ và hiệu quả. Việc xây dựng các diễn đàn trực tuyến hoặc các buổi hội thảo định kỳ để giải đáp vướng mắc có thể thúc đẩy đáng kể quá trình này.

Đối với những người làm nghề, việc theo dõi sát sao các văn bản hướng dẫn như thế này là rất quan trọng để điều chỉnh và cập nhật theo đúng phạm vi áp dụng BIM của nhà nước.

III. Phạm Vi Áp Dụng BIM Theo Các Giai Đoạn Vòng Đời Dự Án (Từ Thiết Kế Đến Vận Hành)

Một trong những ưu điểm nổi bật của BIM là khả năng hỗ trợ toàn diện các giai đoạn trong vòng đời một dự án xây dựng. Dù phạm vi áp dụng BIM có được quy định ở mức độ nào, việc hiểu rõ vai trò của nó trong từng giai đoạn sẽ giúp các doanh nghiệp tối đa hóa lợi ích.

3.1. Giai Đoạn Lập Dự Án Và Thiết Kế Ý Tưởng (Concept Design & Feasibility)

Ngay từ những ngày đầu tiên của một dự án, BIM đã có thể mang lại giá trị to lớn. Đây là giai đoạn các quyết định quan trọng nhất về tính khả thi, vị trí, và định hướng chung của dự án được đưa ra.

  • Nghiên cứu khả thi và phân tích địa điểm: BIM cho phép các nhà quy hoạch và thiết kế tạo ra mô hình sơ bộ của công trình trên nền bản đồ địa hình số, tích hợp dữ liệu địa chất, thủy văn, và các yếu tố môi trường. Điều này giúp đánh giá tác động của dự án, tối ưu hóa vị trí và quy hoạch tổng thể.
  • Phân tích năng lượng, ánh sáng, gió: Sử dụng các công cụ phân tích tích hợp trong BIM, kiến trúc sư có thể mô phỏng hiệu suất năng lượng của tòa nhà, tối ưu hóa thiết kế chiếu sáng tự nhiên và thông gió, ngay cả trước khi bản vẽ chi tiết được hoàn thành. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành sau này mà còn nâng cao chất lượng môi trường sống/làm việc.
  • Ước tính chi phí ban đầu (Cost Estimation – 5D): Dựa trên mô hình sơ bộ và các thuộc tính thông tin, các phần mềm BIM có thể tự động bóc tách khối lượng vật liệu, diện tích sàn, và ước tính chi phí sơ bộ rất nhanh chóng. Điều này cung cấp cơ sở dữ liệu đáng tin cậy cho các quyết định đầu tư ban đầu, giúp chủ đầu tư đưa ra quyết định có cơ sở hơn.

3.2. Giai Đoạn Thiết Kế Kỹ Thuật Và Phát Triển Hồ Sơ (Detailed Design & Documentation)

Đây là giai đoạn mà lợi ích của BIM được thể hiện rõ ràng nhất và thường là trọng tâm của phạm vi áp dụng BIM trong các quy định ban đầu.

  • Phối hợp đa ngành và phát hiện xung đột (clash detection): Thay vì các bộ môn kiến trúc, kết cấu, và MEP (cơ điện) làm việc riêng lẻ trên các bản vẽ 2D khác nhau, BIM cho phép tích hợp tất cả các mô hình vào một tổng thể duy nhất. Phần mềm có khả năng tự động phát hiện các va chạm, trùng lặp hoặc xung đột giữa các hệ thống (ví dụ: đường ống nước đâm vào dầm, ống thông gió cắt qua trần). Việc phát hiện sớm những lỗi này giúp tránh được việc sửa chữa tốn kém trên công trường, vốn là một vấn đề kinh niên của ngành.
  • Tạo hồ sơ bản vẽ thi công tự động từ mô hình: Từ mô hình BIM, các bản vẽ 2D (mặt bằng, mặt cắt, mặt đứng, chi tiết) được tự động tạo ra và luôn được cập nhật khi có bất kỳ thay đổi nào trên mô hình 3D. Điều này giảm thiểu đáng kể thời gian và sai sót trong quá trình tạo hồ sơ thiết kế, đảm bảo tính nhất quán giữa mô hình và bản vẽ.
  • Phân tích kết cấu, năng lượng chi tiết: Mô hình BIM cung cấp dữ liệu chính xác cho các phân tích chuyên sâu về kết cấu (ví dụ: ứng suất, biến dạng) và năng lượng (ví dụ: hiệu suất cách nhiệt của tường, cửa sổ), giúp tối ưu hóa thiết kế và vật liệu cho công trình bền vững và an toàn hơn.

3.3. Giai Đoạn Đấu Thầu Và Xây Dựng (Tendering & Construction)

Phạm vi áp dụng BIM tiếp tục mở rộng sang giai đoạn thi công, mang lại những cải tiến đáng kể về quản lý và hiệu quả.

  • Trích xuất khối lượng tự động cho bóc tách, dự toán (Quantity Take-off – 5D): Một trong những lợi ích “ngọt ngào” nhất của BIM là khả năng tự động bóc tách khối lượng vật tư, cấu kiện một cách chính xác từ mô hình. Điều này giúp các nhà thầu lập dự toán nhanh chóng, chính xác hơn, giảm thiểu tranh chấp về khối lượng và tối ưu hóa việc đặt hàng vật liệu.
  • Lập kế hoạch thi công 4D (tiến độ): Bằng cách liên kết các hạng mục công việc với thời gian thực hiện trên mô hình BIM, các nhà quản lý dự án có thể trực quan hóa toàn bộ quá trình thi công. Mô hình 4D cho phép họ xem xét tiến độ, phát hiện các điểm nghẽn tiềm tàng, và tối ưu hóa trình tự thi công, giảm thiểu rủi ro chậm tiến độ hay xung đột giữa các đội thi công.
  • Quản lý vật liệu và an toàn lao động: Mô hình BIM có thể được sử dụng để theo dõi vị trí và số lượng vật liệu trên công trường, tối ưu hóa kho bãi. Đồng thời, qua mô hình 4D, các kịch bản thi công nguy hiểm có thể được mô phỏng trước, giúp lập kế hoạch an toàn lao động hiệu quả hơn.
  • Hỗ trợ quản lý công trường: Các thiết bị di động với ứng dụng BIM cho phép kỹ sư và giám sát viên truy cập mô hình trực tiếp trên công trường, ghi nhận lỗi, cập nhật tiến độ, và phối hợp với văn phòng theo thời gian thực.
  • So sánh tiến độ thực tế với kế hoạch: Với các công nghệ quét 3D (ví dụ: laser scan) kết hợp BIM, nhà thầu có thể so sánh mô hình “as-built” (thực tế thi công) với mô hình thiết kế, nhanh chóng phát hiện sai lệch và đưa ra biện pháp khắc phục kịp thời.

3.4. Giai Đoạn Vận Hành, Bảo Trì Và Quản Lý Cơ Sở Vật Chất (Operation, Maintenance & Facility Management – 6D, 7D)

Trong dài hạn, đây là giai đoạn mà BIM có thể mang lại giá trị lớn nhất, chiếm tới 70-80% tổng chi phí vòng đời của một công trình. Việc phạm vi áp dụng BIM mở rộng sang giai đoạn này là xu hướng tất yếu.

  • BIM làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý tòa nhà (BMS, CMMS): Mô hình BIM chứa đựng toàn bộ thông tin về các hệ thống cơ điện, thiết bị, vật liệu. Dữ liệu này có thể được tích hợp vào các hệ thống quản lý tòa nhà thông minh (BMS – Building Management System) và hệ thống quản lý bảo trì máy tính hóa (CMMS – Computerized Maintenance Management System). Điều này giúp tự động hóa việc kiểm soát hệ thống, ghi nhận thông tin vận hành, và lên kế hoạch bảo trì dự phòng.
  • Lập kế hoạch bảo trì, theo dõi tài sản: Với BIM, người quản lý có thể dễ dàng truy xuất thông tin về bất kỳ bộ phận nào của tòa nhà (ví dụ: loại điều hòa, ngày lắp đặt, lần bảo trì gần nhất, nhà cung cấp). Điều này giúp lập lịch bảo trì hiệu quả, theo dõi vòng đời thiết bị, và tối ưu hóa chi phí vận hành.
  • Quản lý năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất: Mô hình BIM 6D cung cấp dữ liệu về tiêu thụ năng lượng theo thời gian, giúp người quản lý xác định các điểm lãng phí và đưa ra các giải pháp cải thiện hiệu suất năng lượng của tòa nhà.
  • Hỗ trợ cải tạo, nâng cấp trong tương lai: Khi cần sửa chữa, cải tạo hay mở rộng công trình, mô hình BIM hiện trạng (as-built BIM) là nguồn dữ liệu vô giá. Nó cung cấp thông tin chính xác về cấu trúc, hệ thống, giúp quá trình thiết kế lại và thi công diễn ra nhanh chóng, ít rủi ro hơn. Không còn phải “mò mẫm” với bản vẽ giấy cũ kỹ, mọi thứ đều nằm trong tầm tay với mô hình số.

IV. Lợi Ích Vượt Trội Và Thách Thức Thực Tiễn Khi Áp Dụng BIM Tại Việt Nam

Việc mở rộng phạm vi áp dụng BIM chắc chắn sẽ mang lại những thay đổi lớn. Để lộ trình này thành công, việc hiểu rõ cả lợi ích lẫn thách thức là điều tối quan trọng.

4.1. Những Giá Trị Kinh Tế, Kỹ Thuật Và Quản lý BIM Mang Lại

Nhìn chung, BIM mang lại một bức tranh tươi sáng hơn cho ngành xây dựng với những giá trị cụ thể, được chứng minh qua nhiều nghiên cứu và dự án trên thế giới:

  • Giảm chi phí và rút ngắn thời gian: Nhờ việc phát hiện xung đột sớm, hạn chế làm lại, bóc tách khối lượng chính xác và quản lý tiến độ hiệu quả, BIM giúp tiết kiệm chi phí vật tư, nhân công và thời gian hoàn thành dự án. Một báo cáo của National Institute of Building Sciences (NIBS) tại Mỹ cho thấy, các dự án sử dụng BIM có thể tiết kiệm 10% chi phí và giảm 7% thời gian thi công nhờ tối ưu hóa quy trình (Tavily AI Search, 2023).
  • Nâng cao chất lượng và giảm sai sót: Mô hình 3D trực quan, cùng với tính năng kiểm tra lỗi tự động, đảm bảo độ chính xác cao hơn trong thiết kế và thi công, giảm thiểu những sai sót do con người hoặc thiếu phối hợp. Sai sót trong xây dựng có thể giảm tới 30-50% khi áp dụng BIM hiệu quả (Autodesk, 2022).
  • Tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình: Với một nguồn thông tin duy nhất và quy trình làm việc rõ ràng, mọi thay đổi, mọi quyết định đều được ghi lại, giúp tăng cường sự minh bạch và dễ dàng truy xuất trách nhiệm.
  • Cải thiện an toàn lao động: Bằng cách mô phỏng các kịch bản thi công phức tạp, BIM giúp nhà thầu lường trước và phòng tránh các rủi ro về an toàn lao động, tạo môi trường làm việc an toàn hơn cho công nhân.
  • Tối ưu hóa vận hành và bảo trì: Như đã đề cập, thông tin BIM là nền tảng cho quản lý công trình thông minh, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và bảo trì trong suốt vòng đời công trình. Chi phí vận hành có thể giảm 15-20% nhờ dữ liệu BIM chính xác cho quản lý tài sản (RICS, 2021).

4.2. Rào Cản Và Khó Khăn Trong Triển Khai Thực Tế

Mặc dù lợi ích là không thể phủ nhận, hành trình triển khai BIM tại Việt Nam vẫn đối mặt với không ít rào cản:

  • Chi phí đầu tư ban đầu: Việc mua sắm phần mềm, phần cứng chuyên dụng, và đặc biệt là chi phí đào tạo nhân lực là một khoản đầu tư không nhỏ. Điều này có thể là gánh nặng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt khi họ còn e ngại về lợi tức đầu tư (ROI).
  • Thiếu hụt nhân lực có kinh nghiệm: Nguồn nhân lực thành thạo BIM, từ kỹ sư thiết kế, chuyên gia mô hình hóa đến quản lý dự án có kinh nghiệm BIM, vẫn còn hiếm hoi tại Việt Nam. “Đầu tư vào con người là yếu tố then chốt. Công nghệ chỉ là công cụ, nhưng con người mới là người vận hành và tạo ra giá trị,” ông Trần Anh Tuấn, một chuyên gia về chuyển đổi số trong xây dựng, nhận định. Việc đào tạo và phát triển đội ngũ cần thời gian và nỗ lực.
  • Thay đổi tư duy và quy trình làm việc truyền thống: Đây có lẽ là thách thức lớn nhất. Ngành xây dựng Việt Nam đã quen với các phương pháp làm việc truyền thống hàng thập kỷ. Chuyển đổi sang BIM đòi hỏi sự thay đổi toàn diện về tư duy, cách thức phối hợp, và kỷ luật làm việc từ tất cả các bên liên quan. Sự chống đối hoặc thiếu hợp tác nội bộ có thể làm chậm trễ quá trình.
  • Thiếu chuẩn hóa và quy định pháp lý đồng bộ: Mặc dù Quyết định 258/QĐ-TTg đã có, nhưng việc thiếu các tiêu chuẩn, định mức, hướng dẫn kỹ thuật chi tiết bằng tiếng Việt và phù hợp với điều kiện Việt Nam vẫn là một rào cản. Vai trò của Văn bản 1787/BDAXD-KT và các công văn tương tự là rất quan trọng để từng bước lấp đầy khoảng trống này, cung cấp sự rõ ràng mà các doanh nghiệp cần.
  • Khả năng tương thích giữa các phần mềm và định dạng dữ liệu: Thị trường có nhiều phần mềm BIM khác nhau (Revit, ArchiCAD, Tekla…). Việc đảm bảo khả năng trao đổi dữ liệu mượt mà giữa các phần mềm (Interoperability), thường thông qua các định dạng mở như IFC (Industry Foundation Classes), vẫn là một vấn đề cần được cải thiện để tránh thất thoát thông tin.

4.3. Chiến Lược Vượt Qua Thách Thức: Yếu Tố Thành Công Cốt Lõi

Để vượt qua những rào cản này và thành công trong việc mở rộng phạm vi áp dụng BIM, các doanh nghiệp cần có chiến lược rõ ràng:

  • Cam kết từ lãnh đạo cấp cao: Sự ủng hộ và cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo là yếu tố quyết định. Lãnh đạo cần hiểu rõ giá trị của BIM và sẵn sàng đầu tư, thúc đẩy sự thay đổi.
  • Đào tạo và phát triển năng lực nội bộ: Đầu tư vào đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ kỹ sư, kiến trúc sư, quản lý dự án là ưu tiên hàng đầu. Xây dựng một đội ngũ nòng cốt vững chắc là chìa khóa. Các chương trình hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu cũng cần được đẩy mạnh.
  • Lộ trình triển khai theo từng giai đoạn, dự án thí điểm: Không nên cố gắng áp dụng BIM toàn diện ngay lập tức. Hãy bắt đầu với các dự án thí điểm quy mô nhỏ, rút kinh nghiệm, sau đó dần mở rộng phạm vi áp dụng BIM cho các dự án lớn hơn.
  • Hợp tác với các đối tác chuyên nghiệp: Tìm kiếm sự tư vấn và hợp tác từ các công ty, chuyên gia có kinh nghiệm về BIM sẽ giúp các doanh nghiệp tránh được những sai lầm phổ biến và tăng tốc quá trình triển khai.
  • Tập trung vào giá trị thực sự mang lại: Thay vì chỉ “làm BIM cho có,” hãy đặt câu hỏi: BIM sẽ giải quyết vấn đề gì cho dự án của chúng ta? BIM sẽ mang lại giá trị cụ thể nào? Khi tập trung vào giá trị, việc triển khai sẽ hiệu quả hơn.

V. Tương Lai Của BIM Và Vai Trò Của Contech Tại Việt Nam

BIM không chỉ là một công nghệ độc lập; nó là một phần không thể tách rời của bức tranh chuyển đổi số lớn hơn trong ngành xây dựng.

5.1. BIM Trong Bối Cảnh Chuyển Đổi Số Tổng Thể Ngành Xây Dựng (DX)

Chuyển đổi số (Digital Transformation – DX) không chỉ là việc áp dụng công nghệ, mà là sự thay đổi toàn diện về văn hóa, quy trình, và mô hình kinh doanh dựa trên việc ứng dụng công nghệ số. Trong bối cảnh đó, BIM đóng vai trò của:

  • Xương sống dữ liệu: BIM tạo ra một mô hình dữ liệu tập trung, là nguồn thông tin chính xác và nhất quán cho toàn bộ dự án. Dữ liệu này là nền tảng để tích hợp với các công nghệ 4.0 khác.
  • Kết nối với AI và IoT: Dữ liệu từ mô hình BIM có thể được “nuôi” cho các thuật toán AI để phân tích hiệu suất, dự đoán rủi ro, tối ưu hóa thiết kế. Kết nối BIM với Internet of Things (IoT) trên công trường hoặc trong tòa nhà giúp thu thập dữ liệu theo thời gian thực về tiến độ, chất lượng, hiệu suất thiết bị, cung cấp “thông tin sống” để quản lý hiệu quả hơn.
  • Phát triển Digital Twin (Mô hình Song sinh Kỹ thuật số): BIM là bước khởi đầu quan trọng để tạo ra Digital Twin của một công trình – một bản sao số sống động, cập nhật theo thời gian thực của tài sản vật lý. Digital Twin cho phép mô phỏng, phân tích, và quản lý công trình một cách toàn diện trong suốt vòng đời.
  • Nền tảng SaaS chuyên dụng: Sự phát triển của BIM cũng thúc đẩy các nhà cung cấp phát triển các nền tảng phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) chuyên biệt cho ngành xây dựng, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận công nghệ mà không cần đầu tư lớn vào hạ tầng.

5.2. Hướng Tới Smart City Và Hạ Tầng Thông Minh Với BIM

Mục tiêu cuối cùng của việc mở rộng phạm vi áp dụng BIM không chỉ dừng lại ở từng dự án đơn lẻ, mà còn hướng tới tầm nhìn lớn hơn: xây dựng các thành phố thông minh (Smart City) và hạ tầng thông minh.

  • Quy hoạch đô thị và quản lý tài sản công: BIM kết hợp với GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý) có thể tạo ra các mô hình đô thị số toàn diện, giúp các nhà quy hoạch đưa ra quyết định tốt hơn về phát triển đô thị, quản lý dân cư, giao thông, và cơ sở hạ tầng công cộng.
  • Phát triển bền vững và hiệu quả quản lý đô thị: Dữ liệu từ các mô hình BIM của từng công trình riêng lẻ có thể được tổng hợp để phân tích hiệu suất năng lượng của cả khu đô thị, tối ưu hóa việc quản lý rác thải, tài nguyên nước, và các dịch vụ công, góp phần vào sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng sống. Singapore, với quy hoạch Smart Nation của mình, là một ví dụ điển hình về việc tích hợp BIM vào cấp độ thành phố để tối ưu hóa quản lý và phát triển đô thị.

5.3. VietConTech – Đồng Hành Cùng Doanh Nghiệp Việt Trên Hành Trình BIM

Trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam đang trên đà chuyển mình, việc có một nguồn thông tin đáng tin cậy, cập nhật các xu hướng và giải pháp công nghệ mới nhất là điều vô cùng quan trọng. Đó chính là sứ mệnh của VietConTech.vn.

VietConTech.vn là một cổng thông tin chuyên về Contech (Construction Technology) – công nghệ xây dựng. Chúng tôi cập nhật liên tục xu hướng và giải pháp công nghệ mới nhất cho ngành xây dựng tại Việt Nam và Nhật Bản, bao gồm DX, AI, Robotics và các nền tảng SaaS chuyên dụng.

Chúng tôi hiểu rằng hành trình áp dụng BIM, đặc biệt là việc mở rộng phạm vi áp dụng BIM theo lộ trình quốc gia, không phải là dễ dàng. Tại VietConTech, chúng tôi cung cấp:

  • Thông tin chuyên sâu: Các bài viết phân tích, đánh giá về các công nghệ, giải pháp BIM, giúp bạn hiểu rõ hơn về tiềm năng và cách thức triển khai.
  • Xu hướng mới nhất: Cập nhật những phát triển mới nhất về BIM và Contech từ các thị trường tiên tiến, giúp bạn đón đầu xu hướng.
  • Giải pháp thực tiễn: Chia sẻ các giải pháp cụ thể, kinh nghiệm triển khai BIM thành công, và các công cụ hỗ trợ hiệu quả.
  • Kết nối cộng đồng: Là cầu nối giữa các chuyên gia, doanh nghiệp, và những người quan tâm đến chuyển đổi số trong ngành xây dựng.

Hãy cùng VietConTech vươn tầm Contech Việt! Để tìm hiểu thêm về Contech và các giải pháp quản lý dự án hiệu quả, đừng ngần ngại truy cập https://vietcontech.vn/

    Kết Luận

    Việc Chính phủ ban hành Quyết định 258/QĐ-TTg về lộ trình áp dụng BIM, cùng với những văn bản hướng dẫn thực tiễn như 1787/BDAXD-KT, đã khẳng định tầm quan trọng và sự quyết tâm của Việt Nam trong việc đưa BIM trở thành một tiêu chuẩn bắt buộc trong hoạt động xây dựng. Phạm vi áp dụng BIM sẽ ngày càng được mở rộng, từ giai đoạn thiết kế đến thi công và vận hành, mang lại những giá trị to lớn về hiệu quả, chất lượng và minh bạch cho các dự án.

    Mặc dù có những thách thức không nhỏ về chi phí, nhân lực và sự thay đổi tư duy, nhưng với một chiến lược đúng đắn, sự cam kết từ ban lãnh đạo, và sự hợp tác của toàn ngành, chúng ta hoàn toàn có thể vượt qua. BIM không chỉ là một công cụ kỹ thuật; nó là một cuộc cách mạng về phương thức làm việc, là nền tảng cho sự phát triển của công nghệ xây dựng (Contech) và là chìa khóa để Việt Nam hướng tới những thành phố thông minh và cơ sở hạ tầng hiện đại. “Tương lai của ngành xây dựng không chỉ là xây dựng công trình vật lý, mà còn là kiến tạo một hệ sinh thái kỹ thuật số thông minh,” Tiến sĩ Nguyễn Việt Hùng, một chuyên gia hàng đầu về BIM tại Việt Nam, nhận định.

    Tương lai của ngành xây dựng Việt Nam đang được định hình bởi những bước đi tiên phong trong việc áp dụng công nghệ. Hãy cùng VietConTech.vn tiếp tục khám phá, học hỏi và đồng hành trên hành trình chuyển đổi số này, biến những thách thức thành cơ hội và vươn tới những thành công mới.

    Chia sẻ:

    Bài viết mới

    Hỏi đáp

    spot_img

    Bài viết liên quan

    Kinh nghiệm quốc tế chuyển đổi số xây dựng để nâng tầm ngành xây dựng Việt Nam

    Khám phá những kinh nghiệm quốc tế chuyển đổi số xây dựng từ các...

    Nguồn Nhân Lực Chuyển Đổi Số Ngành Xây Dựng Việt Nam Chiến Lược Phát Triển Bền Vững

    Ngành xây dựng Việt Nam, một trụ cột của nền kinh tế đang đứng...

    Chi Phí Chuyển Đổi Số Xây Dựng: Hướng Dẫn Toàn Diện Tối Ưu Ngân Sách Đầu Tư

    Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, ngành...

    Văn Hóa Chuyển Đổi Số Xây Dựng: Đòn Bẩy Hay Rào Cản Thời Đại DX

    Khám phá hiện trạng, những rào cản tư duy và cách xây dựng văn hóa chuyển đổi số mạnh mẽ trong ngành xây dựng Việt Nam để thúc đẩy đổi mới và phát triển bền vững.